Thực đơn
Bộ Khảo tuyển Danh sách Bộ trưởngQuốc dân đảng Vô đảng phái/không rõ Dân tiến đảng
Số | Tên | Nhiệm kỳ | Số ngày | Chính đảng | Viện trưởng | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điền Quýnh Cẩm (田炯錦) | Ngày 13 tháng 7 năm 1948 | Ngày 15 tháng 5 năm 1950 | Bản mẫu:Tuổi in days | Quốc dân đảng | Trương Bá Linh Ngưu Vĩnh Kiến |
— | Mã Quốc Lâm (馬國琳) | Ngày 15 tháng 5 năm 1950 | Ngày 23 tháng 5 năm 1952 | Bản mẫu:Tuổi in days | Ngưu Vĩnh Kiến | |
2 | Sử Thượng Khoan (史尚寬) | Tháng 6 năm 1952 | Ngày 16 tháng 8 năm 1957 | Cổ Cảnh Đức | ||
3 | Trần Bình Tuyết (陳雪屏) | Ngày 16 tháng 8 năm 1957 | Ngày 14 tháng 7 năm 1958 | Bản mẫu:Tuổi in days | Mạc Đức Huệ | |
4 | Hoàng Quý Lục (黃季陸) | Ngày 22 tháng 7 năm 1958 | Ngày 28 tháng 2 năm 1961 | Bản mẫu:Tuổi in days | ||
5 | Lý Thọ Ủng (李壽雍) | Ngày 28 tháng 2 năm 1961 | Ngày 22 tháng 7 năm 1971 | Bản mẫu:Tuổi in days | Mạc Đức Huệ | |
6 | Chung Kiểu Quang (鍾皎光) | Ngày 21 tháng 7 năm 1971 | Ngày 20 tháng 12 năm 1978 | Bản mẫu:Tuổi in days | Quốc dân đảng | Tôn Khoa |
7 | Đường Chấn Sở (唐振楚) | Ngày 20 tháng 12 năm 1978 | Ngày 29 tháng 8 năm 1984 | Bản mẫu:Tuổi in days | Lưu Chí Hùng | |
8 | Cù Thiều Hoa (瞿韶華) | Ngày 29 tháng 8 năm 1984 | Ngày 6 tháng 9 năm 1990 | Bản mẫu:Tuổi in days | Khổng Đức Thành | |
9 | Vương Tác Vinh (王作榮) | Ngày 6 tháng 9 năm 1990 | Ngày 4 tháng 9 năm 1996 | Bản mẫu:Tuổi in days | Khổng Đức Thành | |
10 | Trần Kim Nhượng (陳金讓) | Ngày 4 tháng 9 năm 1996 | Ngày 20 tháng 1 năm 1999 | Bản mẫu:Tuổi in days | Hứa Thủy Đức | |
11 | Ngô Vãn Lan (吳挽瀾) | Ngày 27 tháng 1 năm 1999 | Ngày 20 tháng 5 năm 2000 | Bản mẫu:Tuổi in days | ||
12 | Lưu Sơ Chi (劉初枝) | Ngày 20 tháng 5 năm 2000 | Ngày 20 tháng 5 năm 2004 | Bản mẫu:Tuổi in days | Hứa Thủy Đức | |
13 | Lâm Gia Thành (林嘉誠) | Ngày 20 tháng 5 năm 2004 | Ngày 20 tháng 5 năm 2008 | Bản mẫu:Tuổi in days | Dân tiến đảng | Diêu Gia Văn |
— | Hoàng Nhã Bảng (黃雅榜) | Ngày 20 tháng 5 năm 2008 | Ngày 1 tháng 9 năm 2008 | Bản mẫu:Tuổi in days | ||
14 | Dương Triêu Tường (楊朝祥) | Ngày 1 tháng 9 năm 2008 | Ngày 29 tháng 7 năm 2010 | Bản mẫu:Tuổi in days | Quốc dân đảng | Ngũ Cẩm Lâm |
15 | Lại Phong Vĩ (賴峰偉) | Ngày 29 tháng 7 năm 2010 | Ngày 10 tháng 2 năm 2012 | Bản mẫu:Tuổi in days | Quan Trung | |
16 | Đổng Bảo Thành (董保城) | Ngày 10 tháng 2 năm 2012 | Tháng 8 năm 2015 | Vô đảng phái | Quan Trung | |
17 | Khâu Hoa Quân (邱華君) | Tháng 8 năm 2015 | Ngày 20 tháng 5 năm 2016 | Ngũ Cẩm Lâm | ||
18 | Thái Tông Trân (蔡宗珍) | Ngày 20 tháng 5 năm 2016 | Tại chức | Bản mẫu:Tuổi in days | ||
Thực đơn
Bộ Khảo tuyển Danh sách Bộ trưởngLiên quan
Bộ Bộ Cánh vẩy Bộ (sinh học) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ Công an (Việt Nam) Bộ Cá da trơn Bộ bài Tây Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ Tài chính (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ Khảo tuyển http://wwwc.moex.gov.tw/english/content/wfrmConten... http://wwwc.moex.gov.tw/english/content/wfrmConten... http://wwwc.moex.gov.tw/english/home/wfrmEnglish.a... https://en.wikipedia.org/wiki/File:ROC_Ministry_of...